TỔNG CỤC LÂM NGHỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VƯỜN QUỐC GIA BẠCH MÃ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2012
Ngày phỏng vấn xét tuyển: 10/9/2012
Ngạch tuyển dụng: Kiểm lâm Viên (10.226)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Dân tộc
|
Địa chỉ
|
Trình độ
|
||
Chuyên môn
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
|||||
1
|
Trương Quốc Bảo
|
16/4/1985
|
Kinh
|
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
B
|
2
|
Trương Thanh Bổng
|
20/6/1990
|
Kinh
|
Kỳ Tân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
B
|
3
|
Võ Đại Ca
|
20/11/1977
|
Kinh
|
KV5, Thị trấn PL, TT Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
A
|
4
|
Huỳnh Đức Huy
|
18/11/1990
|
Kinh
|
213 Trần Hưng Đạo, TP Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
B
|
5
|
Đặng Phúc Tân
|
20/6/1988
|
Kinh
|
Hương Phú, Nam Đông, TT Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
C
|
A
|
6
|
Huỳnh Phước Thế
|
7/5/1989
|
Kinh
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
A
|
7
|
Trần Thêm
|
10/12/1987
|
Kinh
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
A
|
8
|
Lê Thùy Trang
|
3/7/1990
|
Kinh
|
569, Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
B
|
9
|
Lê Anh Tuấn
|
20/9/1988
|
Kinh
|
Vĩnh Thành, Vinh Linh, Quảng Trị
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
KTV
|
10
|
Hoàng Minh Vũ
|
27/1/1988
|
Kinh
|
7/9 kiệt 228 Bạch Đằng, TP Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
A
|
11
|
Hồ Thị Kim Xuyến
|
25/12/1989
|
Kinh
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
Kỹ sư lâm nghiệp
|
B
|
A
|