STT |
Dịch vụ |
Đvt |
Số lượng |
Giá/ngày (VNĐ) |
Ghi chú |
I |
Hướng dẫn viên |
||||
1 |
Hướng dẫn viên tiếng Việt |
||||
Hạng A |
Ngày |
1 |
500.000 |
Ngày Lễ, Tết phụ thu 30% |
|
Hạng B | Ngày | 1 | 400.000 | ||
Hạng C |
Ngày |
1 |
300.000 |
||
2 |
Hướng dẫn viên tiếng Anh |
||||
Ngày thường |
Ngày |
1 |
700.000 |
|
|
Ngày Lễ, Tết |
Ngày |
1 |
900.000 |
Phụ thu 30% |
|
3 |
Hướng dẫn viên gọi chim Trương Cảm |
||||
Ngày thường |
Ngày |
1 |
700.000 |
|
|
Ngày Lễ, Tết |
Ngày |
1 |
900.000 |
Phụ thu 30% |
|
4 |
Người khuân vác tại khu vực đỉnh |
Ngày |
1 |
500.000 |
|
5 |
Người khuân vác dài ngày trong rừng |
Ngày |
1 |
700.000 |
|
II |
Vé tham quan |
||||
1 |
Vé người lớn |
Cái |
1 |
65.000 |
|
2 |
Vé trẻ em, học sinh, sinh viên, người cao tuổi |
Cái |
1 |
25.000 |
Sinh viên mang theo thẻ SV, người cao tuổi mang theo CMND hoặc CCCD |
III |
Dịch vụ khác |
||||
1 |
Đốt lửa trại đống lớn (5 tầng củi) |
Lần |
1 |
500.000 |
từ 19h30-22h00 |
Đốt lửa trại đống nhỏ ( 3 tầng củi | Lần | 1 | 300.000 | ||
2 |
Trồng cây làm giàu rừng |
Cây |
1 |
200.000 – 500.000 |
Tùy theo kích thước |
Giá trên chưa bao gồm hóa đơn VAT.
Giá trên áp dụng từ 01/05/2024